Có 2 kết quả:
剃光头 tì guāng tóu ㄊㄧˋ ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ • 剃光頭 tì guāng tóu ㄊㄧˋ ㄍㄨㄤ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shave the whole head clean
(2) crushing defeat
(2) crushing defeat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shave the whole head clean
(2) crushing defeat
(2) crushing defeat
Bình luận 0